TT
|
LOẠI MÁY
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
KHỐI LƯỢNG (Tấn)
|
CỰ LY VẬN CHUYỂN
|
GHI CHÚ
|
1
|
25MVA
|
Trạm 110KV Xuyên Mộc
|
66,32
|
Bà Rịa Vũng Tàu đến Quảng Ninh
|
Đã thực hiện trong
năm 2003 đến
năm 2005
|
2
|
25MVA
|
Trạm 110KV Bến Cát
|
74,2
|
Bình Dương đến Quảng Ninh
|
3
|
25MVA
|
Trạm 110KV Vĩnh Long
|
66,145
|
Vĩnh Long đến Quảng Ninh
|
4
|
25MVA
|
Trạm 110KV Lăng Cô
|
58
|
Thừa Thiên Huế đến Quảng Ninh
|
5
|
25MVA
|
Trạm 110KV Mỹ Thuận
|
67,5
|
Quảng Ninh đến Vĩnh Long
|
6
|
25MVA
|
Trạm 110 KV An Long
|
67,5
|
Từ Xã An Thế Trung, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang đến Nhà máy Vina - Takaoka Cẩm Phả -Quảng Ninh
|
7
|
25MVA
|
Dự Phòng PC2
|
62,4
|
Ấp An Thịnh, Xã An Long, Huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp đến Quảng Ninh
|
8
|
40MVA
|
Trạm 110KV Cao Lãnh - Đồng Tháp.
|
85,5
|
Từ nhà máy Vina - Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến Kho điện lực Thủ Đức - Tp HCM
|
9
|
40MVA
|
- Trạm 110KV Đạ Tẻn
-Trạm 110KV Thạnh Hoá
|
66
66
|
Từ nhà máy Vina - Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến Trạm 110KV Đạ Tẻn - Tỉnh Lâm Đồng và trạm 110KV - Thạnh Hoá- Tỉnh Long An
|
10
|
63MVA
|
Trạm 110KV Cao Lãnh
|
105,5
|
Từ nhà máy Vina - Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến trạm 110KV Cao Lãnh - Đồng Tháp
|
11
|
63MVA
|
Trạm 110KV Bình An
|
103,5
|
Từ nhà máy Vina -Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến trạm 110KV Bình An, tỉnh Bình Dương
|
12
|
40MVA
|
Trạm 110KV Vị Thanh
|
75.5
|
Từ Vị Thuỷ - Hậu Giang đến Nhà máy Vina - Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh)
|
13
|
63MVA
|
Trạm 110KV Tân Uyên
|
103,5
|
Từ nhà máy Vina -Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến trạm 110KV Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
14
|
63MVA
|
Trạm 110KV Cửu Long
|
101
|
Từ nhà máy Vina -Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến trạm 110KV Quán Toan và 110KV Lê Chân
|
15
|
63MVA
|
Trạm 110KV Gò Đậu
|
119.3
|
Từ nhà máy Vina -Takaoka (Cẩm Phá - Quảng Ninh) đến trạm 110KV Gò Đậu, tỉnh Bình Dương
|
Đã hoàn thành
|
16
|
40MVA
|
Trạm 110KV Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
|
52
|
Từ Cty CP Thiết Bị Điện -TKV đến Trạm 110KV Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
|
Đã hoàn thành
|
17
|
40MVA
|
Trạm 110KV Mỹ Xá - Tỉnh Nam Định
|
72
|
Từ Cty CP Cơ Điện Thủ Đức đến Trạm 110KV Mỹ Xá - Tỉnh Nam Định
|
18
|
25MVA
|
Trạm 110KV Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam
|
|
Từ Cty TNHH ABB đến Trạm 110KV Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam
|
19
|
63MVA
|
KCN Nhơn Trạch I - Tỉnh Đồng Nai
|
|
Từ Cty TNHH ABB đến KCN Nhơn Trạch I - Tỉnh Đồng Nai
|
20
|
25MVA
|
Trạm 110KV Mỹ Lộc- Tỉnh Nam Định
|
|
Từ Cty TNHH ABB đến Trạm 110KV Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định
|
21
|
50MVA
|
02 Trạm G2/S/S và G3/S/S tại Phnom Pênh -Campuchia
|
80
|
Từ Cty CP Cơ Điện Thủ Đức đến 02 Trạm G2/S/S và G3/S/S tại Phnom Pênh Campuchia
|
22
|
40MVA
|
TP.Hồ Chí Minh
|
52
|
Từ Cty CP Thiết Bị Điện -TKV đến TP.Hồ Chí Minh
|
Đã hoàn thành
|
23
|
125MVA - 25MVA
|
Trạm 220KV Tam Kỳ - Quảng Nam
|
90-50
|
Từ Cảng Đà Nẵng đến Trạm 220KV Tam Kỳ - Quảng Nam
|
Đã hoàn thành
|
24
|
25MVA
|
Trạm biến áp 110kV Xi Măng - Thái Nguyên
|
|
Từ Cty TNHH ABB đến Trạm biến áp 110kV Xi Măng - Thái Nguyên
|
Đã hoàn thành
|
25
|
25MVA- 100kVA
|
Trạm biến áp 110kV Mỹ Thành- Bình Định
|
|
Từ Cty TNHH ABB đến Trạm biến áp 110kV Mỹ Thành- Bình Định
|
Đã hoàn thành
|
26
|
40MVA
|
Trạm biến áp 110kV Châu Thành- An Giang
|
52
|
Từ Cty CP Thiết Bị Điện -TKV đến Trạm biến áp 110kV Châu Thành- An Giang
|
Đã hoàn thành
|
27
|
63MVA
|
Trạm 110KV Tân Đông Hiệp -Bình Dương
|
97,155
|
Từ Cty CP Cơ Điện Thủ Đức đến Trạm 110KV Tân Đông Hiệp -Bình Dương
|
Đã hoàn thành
|
28
|
02 máy 63MVA
|
Trạm biến áp 110kV nhà máy Thép Việt Ý - Hải Phòng
|
68/máy
|
Từ Cty CP Thiết Bị điện Đông Anh đến trạm biến áp 110kV nhà máy Thép Việt Ý - Hải Phòng
|
Đã hoàn thành
|
29
|
02 máy 40MVA
|
Kho Yên Viên - Hà Nội
|
70/máy
|
Từ Cty CP Thiết Bị Điện -TKV đến Kho Yên Viên - Hà Nội
|
Đã hoàn thành
|
30
|
25MVA
|
Trạm 110kV Hội An - Quảng Nam
|
58
|
Từ Cty CP Thiết Bị Điện -TKV đến Trạm 110kV Hội An - Quảng Nam
|
Đã hoàn thành
|
31
|
40 MVA
|
Thôn 1, xã Đức Mạnh, ĐăkMil,ĐăkNông
|
63,2
|
Từ Cty CP Thiết Bị Điện -TKV đến Thôn 1, xã Đức Mạnh, ĐăkMil, ĐăkNông
|
Đang thực hiện
|
32
|
THIẾT BỊ
Equiqment
|
Công trình Sông Tranh 2
Song Tranh 2 Hydroelectric
|
3.500
|
Từ Cảng Tiên Sa - Đà Nẵng đến Công trình Sông Tranh 2
From Tien Sa Port - Danang city to the project : Song Tranh 2 Hydroelectric
|
Đang thực hiện
|
33
|
Máy phát điện và vật tư thiết bị
|
Tham gia đấu thầu và trúng thầu Sửa chửa lớn máy phát điện.
|
382.780
|
Từ Tây Ninh và Bạc Liêu đến Phân xưởng phát diện Phú Quốc-Kiên Giang
|
Đã hoàn thành
|
34
|
THIẾT BỊ
|
Tham gia đấu thầu và trúng thầu Công trường Nhà máy Thuỷ điện Đăk Mi 4 -Xã Phước Xuân, Phước Sơn , Quảng Nam. Giá trị vận chuyển: 13.903.714.000 đồng
|
4.350
|
Từ Cảng Tiên Sa - Đà Nẵng đến Xã Phươcï Xuân, Phước Sơn , Quảng Nam
|
Đang thực hiện
|
35
|
THIẾT BỊ
|
Công trường Nhà máy nhiệt điện Nông Sơn
(Quế Trung - Quế Sơn - Quảng Nam)
|
6.000
|
Từ Cảng Tiên Sa - Đà Nẵng đến Công trường Nhà máy nhiệt điện Nông Sơn ( Quế Trung - Quế Sơn - Quảng Nam)
From Tien Sa Port - Danang city to the site : Nong Son Thermoelectric Plant (Que Trung - Que Son - Quang Nam)
|
Đang thực hiện
|